Mô tả
– Chức năng: In qua mạng không dây (Wifi), in 2 mặt tự động, Copy, Scan, Fax.
– Máy in Laser trắng đen.
– Tốc độ in: 25 hoặc 26 trang/ phút (1 mặt A4/ LTR); 15 hoặc 16 trang/ phút; 7.7/ 8 tờ/ phút (in 2 mặt A4/ LTR).
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 600 dpi.
– Thời gian khởi động: 13.5 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
– Thời gian khôi phục: Xấp xỉ 2.0 giây.
– Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 6/ 5.8 giây (A4/ LTR).
– Khổ giấy dành cho in 2 mặt: LTR, LGL, A4.
– Tốc độ copy: 25 hoặc 25 copy/ phút (1 mặt A4/ LTR); 15 hoặc 16 copy/ phút; 7.7/ 8 tờ/ phút (copy 2 mặt A4/ LTR).
– Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
– Thời gian copy trang đầu tiên: Xấp xỉ 9.0/ 8.7 giây (A4/ LTR).
– Số lượng copy tối đa: 99 bản.
– Phóng to/ thu nhỏ: 25-400% tăng giảm 1%.
– Các tính năng copy: Phân loại bộ nhớ, copy 2 trong 1, copy 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID.
– Độ phân giải Scan: 600 x 600 dpi (quang học); 9600 x 9600 dpi (nội suy).
– Số bit màu: 24 bit.
– Kiểu Scan: 2 mặt, scan qua mạng hoặc USB.
– Các tính năng Scan: TWAIN, WIA.
– Tốc độ Fax: 33.6 Kbps.
– Độ phân giải Fax: 200 x 400 dpi.
– Kiểu Fax: 2 mặt.
– Khay giấy: 250 tờ cassette, khay tay 1 tờ, DADF 50 tờ.
– Khổ giấy: A4, B5, A5, LTR, LGL, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard. Bao thư: COM, Monarch, C5, DL. Cỡ giấy tùy chỉnh (Min. 76.2 x 210 mm đến Max. 216 x 356 mm).
– Loại giấy: Thường, dày, tái chế, trong suốt, dán nhãn, bao thư.
– Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao.
– Giao diện mạng: 10/100 Base-T Ethernet.
– Bộ nhớ: 128 MB.
– Hiển thị LCD: 5 line trắng/ đen (bảng điều khiển góc nhìn linh hoạt).
– Mực: Cartridge 328: 2.100 trang; cartridge kèm theo: 1.000 trang.
– Chu kỳ in: 10.000 trang mỗi tháng.
– Nguồn điện: 220-240V AC.
– Công suất tiêu thụ: 1320W.
– Kích thước: 390 x 368 x 360 mm
– Trọng lượng: 12.8 kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.